Tiết Kiệm (6H) 100kg
Trọng lượng dưới 100KG
Trọng lượng dưới 100KG
Hà Nội
Hồ Chí Minh
01 điểm giao/đơn hàng
100cm x 120cm x 80cm
68,727VNĐ
14,727VNĐ/km
9,327VNĐ/km
9,327VNĐ/km
10,000 VNĐ/lần
60,000 VNĐ
20,000 VNĐ
Trọng lượng dưới 200KG
Hà Nội
Hồ Chí Minh
01 điểm giao/đơn hàng
100cm x 120cm x 80cm
78,545VNĐ
15,218VNĐ/km
10,309VNĐ/km
9,818VNĐ/km
10,000 VNĐ/lần
60,000 VNĐ
40,000 VNĐ
Trọng lượng dưới 300kg
Hà Nội
Hồ Chí Minh
01 điểm giao/đơn hàng
100cm x 150cm x 100cm
88,364VNĐ
15,709VNĐ/km
11,291VNĐ/km
10,800VNĐ/km
10,000 VNĐ/lần
60,000 VNĐ
60,000 VNĐ
Trọng lượng dưới 2000KG
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
44,000VNĐ/điểm
350cm x 160cm x 170cm
245,455VNĐ
19,636VNĐ/km
16,200VNĐ/km
14,236VNĐ/km
10,677VNĐ/km
Trọng lượng dưới 1500KG
Hồ Chí Minh
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
32,400VNĐ/điểm
320cm x 160cm x 170cm
206,182VNĐ
17,182VNĐ/km
14,236VNĐ/km
12,273VNĐ/km
9,205VNĐ/km
Trọng lượng dưới 1000KG
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
21,600VNĐ/điểm
300cm x 160cm x 170cm
162,000VNĐ
15,218VNĐ/km
12,764VNĐ/km
10,800VNĐ/km
8,100VNĐ/km
Trọng lượng dưới 1000KG
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
21,600VNĐ/điểm
230cm x 170cm x 150cm
162,000VNĐ
15,218VNĐ/km
12,764VNĐ/km
10,800VNĐ/km
8,100VNĐ/km
Trọng lượng dưới 500KG
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
10,800VNĐ/điểm
180cm x 130cm x 130cm
117,818VNĐ
12,273VNĐ/km
10,309VNĐ/km
9,327VNĐ/km
7,462VNĐ/km
Trọng lượng dưới 500KG
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
10,800VNĐ/điểm
160cm x 140cm x 120cm
117,818VNĐ
12,273VNĐ/km
10,309VNĐ/km
9,327VNĐ/km
7,462VNĐ/km
Trọng lượng dưới 1000KG
Hồ Chí Minh
Hà Nội
10 điểm giao/đơn hàng
10,800VNĐ/điểm
180cm x 120cm x 80cm
117,818VNĐ
12,273VNĐ/km
10,309VNĐ/km
9,327VNĐ/km
9,327VNĐ/km
Trọng lượng dưới 400KG
Hồ Chí Minh
10 điểm giao/đơn hàng
10,800VNĐ/điểm
180cm x 120cm x 80cm
117,818VNĐ
12,273VNĐ/km
10,500VNĐ/km
9,500VNĐ/km
9,327VNĐ/km
Trong ngày (áp dụng tất cả)
50% tổng km chiều đi
Miễn phí
0.88% x giá trị COD
Phí chờ (60,000VNĐ/giờ)