Cập nhật kích thước thùng xe tải trong vận chuyển hàng hóa mới nhất
Cập nhật kích thước thùng xe tải trong vận chuyển hàng hóa mới nhất
Kích thước thùng xe tải là thông số quan trọng quyết định khả năng chứa hàng và tối ưu hóa vận chuyển. Việc lựa chọn xe tải với kích thước thùng phù hợp không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả vận chuyển. Nếu không tìm hiểu kỹ, bạn có thể gặp rắc rối khi xe quá nhỏ không chở đủ hàng hoặc quá lớn gây lãng phí chi phí.
Trong bài viết này, cùng Ahamove tìm hiểu cấu tạo 4 loại thùng xe tải phổ biến, bảng tổng hợp kích thước thùng xe tải và các loại xe khác như xe van và xe ba gác. Đồng thời tìm hiểu 5 lưu ý khi chọn kích thước thùng xe tải, các quy định pháp luật về kích thước hàng hóa chuyên chở và mức phạt khi vi phạm.
1. Có bao nhiêu loại thùng xe tải chở hàng hiện nay?
Dựa theo cấu tạo và đặc điểm của các loại thùng xe tải, người ta phân loại thùng xe thành 4 loại gồm:
- Thùng lửng: là loại thùng xe có thiết kế đơn giản nhất với sàn phẳng, thành 2 bên cao 40-50cm, không có mui che, cho phép bốc xếp hàng từ 3 phía và chở được 120% tải trọng so với thùng kín. Loại thùng này đặc biệt phù hợp với vật liệu xây dựng, máy móc cồng kềnh hoặc hàng pallet kích thước lớn, nhưng hạn chế khi gặp thời tiết xấu.
- Thùng mui bạt: là thùng xe tải kết hợp khung thép và bạt che phủ phía trên, cho phép mở/đóng, bốc dỡ hàng nhanh chóng. Loại thùng này thích hợp vận chuyển nông sản và hàng thùng carton, tuy nhiên khả năng chống nước và bảo vệ hàng hóa bên trong không cao.
- Thùng kín: là loại thùng được thiết kế kín 6 mặt với khung thép chắc chắn, đảm bảo chống nước 100% và bảo vệ hàng hóa tối đa. Lý tưởng cho vận chuyển thiết bị điện tử, hàng giá trị cao và thực phẩm khô, tuy nhiên tốn nhiên liệu và khó bốc xếp hàng cồng kềnh.
- Thùng đông lạnh: là thùng xe được trang bị panel cách nhiệt và hệ thống làm lạnh công nghiệp, duy trì nhiệt độ từ -18°C đến +18°C với hiệu quả cách nhiệt 95%. Thiết kế chuyên dụng cho thực phẩm đông lạnh, dược phẩm và hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Xem thêm: Phân loại các dòng xe tải chở hàng thông dụng tại Việt Nam

2. Bảng kích thước thùng xe tải mới nhất hiện nay
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước 11 loại thùng xe tải phổ biến tại Việt Nam từ xe tải 0.5 tấn đến 25 tấn:
Loại xe tải | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao - m) | Tải trọng thực tế (tấn) | Số khối (m³) | Loại hàng hóa phù hợp |
Xe tải 500kg | 1.9 x 1.3 x 1.3 | 0.45 | 3.21 | Hàng nhẹ, chuyển nhà, đồ gia dụng |
Xe tải 1 tấn | 2.9 x 1.5 x 1.5 | 0.9 | 6.52 | Thực phẩm, hàng tiêu dùng nhẹ |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.6 x 1.6 | 1.35 | 8.19 | Hàng nhẹ, đồ gỗ nhỏ, thực phẩm |
Xe tải 2.5 tấn | 4.3 x 1.7 x 1.8 | 2.2 | 13.14 | Hàng tiêu dùng, nông sản |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 1.9 x 1.9 | 3.2 | 17.69 | Máy móc nhỏ, nội thất |
Xe tải 5 tấn | 5.2 x 2.0 x 2.0 | 4.5 | 20.80 | Vật liệu xây dựng, máy móc |
Xe tải 8 tấn | 6.5 x 2.2 x 2.2 | 7.2 | 31.46 | Hàng công nghiệp, thiết bị |
Xe tải 10 tấn | 7.5 x 2.3 x 2.3 | 9.0 | 39.67 | Hàng hóa lớn, container nhỏ |
Xe tải 15 tấn | 9.0 x 2.4 x 2.4 | 13.5 | 51.84 | Container, hàng công nghiệp |
Xe tải 20 tấn | 11.0 x 2.4 x 2.5 | 18.0 | 66.00 | Container, hàng siêu trường |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 23.0 | 95.00 | Hàng siêu trường, siêu trọng |
3. Kích thước thùng xe của một số loại xe chở hàng khác
Ngoài xe tải là loại xe chuyên chở hàng, một số loại xe khác như xe van, xe ba gác và xe bán tải cũng có khả năng vận chuyển hàng hóa nhưng với trọng tải nhỏ hơn. Cùng tìm hiểu kích thước thùng xe của 3 loại xe trên ngay sau đây.
3.1. Bảng kích thước thùng xe van mới nhất hiện nay
Xe van là loại xe tải nhỏ, được thiết kế với khoang sau dùng để chở hàng hóa hoặc người. Đặc điểm nổi bật của xe van là khoang sau thường được tận dụng linh hoạt, có thể chuyển đổi giữa việc chở hàng và chở người. Xe van thường có thiết kế dạng khối kín, giúp phân biệt với các loại xe khác như xe bán tải hay xe mui trần.
Sau đây là bảng kích thước các loại thùng xe van tại Ahamove:
Loại xe van | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao - m) | Tải trọng thực tế (tấn) | Số khối (m³) | Loại hàng hóa phù hợp |
Xe van 500kg | 1,6x1,4x1,2 | < 500kg | 2,68 | Hàng gọn nhẹ, thực phẩm đóng gói, đồ gia dụng |
Xe van 1 tấn | 2,3x1,7x1,5 | < 1000kg | 5,87 | Thiết bị gia dụng lớn hoặc đồ nội thất cồng kềnh, hơn |

3.2. Kích thước thùng xe ba gác mới nhất hiện nay
Xe ba gác, hay còn gọi là xe ba bánh, là một loại phương tiện giao thông có ba bánh, thường sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc đồ đạc cồng kềnh. Đây là phương tiện phổ biến tại Việt Nam nhờ tính linh hoạt và khả năng chuyên chở hiệu quả trong các khu vực đô thị hoặc địa hình hẹp.
Thùng xe ba gác hiện nay được thiết kế với kích thước 180x120x80 (cm), với tải trọng tối đa là 400kg. Loại xe này sử dụng phổ biến để vận chuyển đồ đạc, hàng hóa nặng, cồng kềnh như vật liệu xây dựng, nội thất, hoặc đồ gia dụng. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nơi mà xe tải không thể vào được.

3.3. Kích thước thùng xe bán tải mới nhất
Xe bán tải là loại xe hơi hạng nhẹ được thiết kế với hai phần chính: cabin kín chở người (từ 2 đến 6 chỗ ngồi) và thùng hàng phía sau để chở hàng hóa. Đây là sự kết hợp giữa xe SUV và xe tải, mang lại tính đa dụng cho cả mục đích cá nhân và công việc. Xe bán tải thường có khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ, và khả năng vận hành tốt trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Kích thước thùng xe của các loại xe bán tải hiện nay là 180x120x80 (cm), với trọng lượng chuyên chở tối đa là 1 tấn. Xe bán tải có thể sử dụng cho nhiều mục đích như chở hàng hóa, đi du lịch, hoặc dùng làm phương tiện cá nhân trong đô thị lẫn vùng nông thôn.

4. Cần lưu ý gì khi chọn kích thước thùng xe tải?
Chọn đúng kích thước thùng xe tải giúp bạn vận chuyển hàng hóa tối ưu mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Dưới đây là 5 lưu ý quan trọng bạn cần cân nhắc khi chọn kích thước thùng xe tải:
- Khối lượng hàng hóa: Chọn xe có tải trọng lớn hơn khối lượng hàng khoảng 20% để đảm bảo an toàn và dự phòng.
- Đặc điểm hàng hóa: Kích thước thùng xe cần lớn hơn 30-40% so với thể tích hàng để tạo không gian bốc xếp và kiểm tra. Ví dụ, vận chuyển 10 tủ lạnh cần thùng xe cao tối thiểu 2m và rộng 2.2m.
- Điều kiện tuyến đường: Chọn xe phù hợp với tuyến đường; xe dưới 1.5 tấn cho hẻm nội thành, xe 2.5-3.5 tấn cho nội đô, và xe 5-8 tấn cho tỉnh lộ.
- Nơi bốc xếp hàng: Thùng xe phải thấp hơn cổng kho ít nhất 50cm, chiều rộng thùng nhỏ hơn lối vào 1-1.2m và bán kính quay đầu phải gấp 2 lần chiều dài xe.
- Điều kiện thời tiết: Chọn xe có mái che hoặc bọc lót chống thấm nếu vận chuyển trong điều kiện mưa gió, hoặc sử dụng xe có hệ thống làm mát cho hàng hóa dễ hư hỏng trong thời tiết nóng.
5. Quy định pháp luật về kích thước hàng hóa chuyên chở
Hàng hóa vượt quá kích thước và tải trọng của xe gây nguy hiểm khi vận chuyển, ảnh hưởng đến an toàn giao thông và làm hư hại các công trình giao thông. Dưới đây là 3 quy định về chiều cao và chiều dài và chiều rộng của hàng hóa khi vận chuyển bằng xe tải:
5.1 Quy định chiều cao hàng hóa
Chiều cao hàng hoá là luôn được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn khi di chuyển, đặc biệt khi đi qua cầu vượt hoặc đường hầm. Theo thông tư 06/2024/TT-BGTVT, chiều cao tối đa cho phép là 4.0m tính từ mặt đường, áp dụng cho mọi loại xe tải. Dưới đây là quy định chi tiết về chiều cao tối đa cho từng loại xe tải có tải trọng khác nhau:
Xe tải (tấn) | Chiều cao tối đa (m) | Điều kiện áp dụng |
0.2 - 0.5 | 3.0 - 3.2 | Đường nội bộ |
2.5 - 3.5 | 3.2 - 3.5 | Quốc lộ |
5.0 - 10.0 | 3.5 - 3.8 | Cao tốc |
15.0 - 25.0 | 3.8 - 4.0 | Container |
5.2 Quy định chiều dài hàng hóa
Chiều dài xe và hàng hoá là tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến khả năng quay đầu và di chuyển linh hoạt trên đường. Đặc biệt với hàng hóa dài quá thùng xe (ló ra ngoài), cần tuân thủ các quy định đặc biệt về dấu hiệu cảnh báo và giới hạn khoảng nhô ra cho phép.
Sau đây là bảng quy định chiều dài tối đa của hàng hóa chuyên chở bằng xe tải:
Loại xe (tấn) | Chiều dài tối đa (m) | Phạm vi hoạt động |
0.5 - 1.5 | 3.0 - 4.5 | Nội thành, hẻm nhỏ |
2.0 - 3.5 | 5.0 - 5.5 | Liên quận |
5.0 - 8.0 | 6.0 - 7.0 | Liên tỉnh gần |
9.0 - 15.0 | 7.2 - 8.5 | Liên tỉnh xa |
20.0 -25.0 | 9.0 - 9.5 | Container, cảng |
Đối với hàng hóa nhô ra ngoài thùng xe, chiều dài tối đa của hàng hóa được quy định như sau:
- Phía trước: Không được vượt quá đầu xe
- Phía sau: Tối đa 2/3 chiều dài thùng xe và không quá 2.5m
- Hai bên: Không được vượt quá 10cm mỗi bên
Yêu cầu an toàn bắt buộc cho hàng nhô ra:
- Gắn biển cảnh báo phản quang kích thước 40x40cm
- Ban ngày: Cờ đỏ ở điểm cuối hàng hoá
- Ban đêm: Đèn đỏ hoặc vật phản quang
- Độ cao tối đa từ mặt đường: 4.0m
5.3 Quy định chiều rộng hàng hóa
Theo quy định hiện hành tại Điều 19 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT (được sửa đổi bởi Thông tư 35/2023/TT-BGTVT), chiều rộng hàng hóa khi chuyên chở bằng xe tải phải tuân thủ các giới hạn sau:
- Chiều rộng hàng hóa không được vượt quá chiều rộng của thùng xe theo thiết kế của nhà sản xuất hoặc thiết kế cải tạo đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
- Đối với các phương tiện khác như xe mô tô, xe gắn máy, hàng hóa không được vượt quá bề rộng giá đèo hàng mỗi bên 0,3 mét và phía sau giá đèo hàng không quá 0,5 mét.
6. Quy định về mức phạt khi xe tải chở quá kích thước
Căn cứ điểm b khoản 4 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP và điểm a khoản 9 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định về mức xử phạt đối với hành vi xếp hàng cao hợp mức cho phép như sau: Điều khiển xe ô tô tải chở hàng vượt quá chiều cao cho phép thì sẽ bị tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
Ngoài ra, theo điều 30 điều khiển xe ô tô tải chở hàng vượt quá chiều cao cho phép thì chủ xe của bạn cũng sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với cá nhân, từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng đối với tổ chức do lỗi giao phương tiện cho người điều khiển vi phạm.
Hãy chắc chắn rằng bạn chọn đúng xe tải và tuân thủ các quy định về kích thước để tránh các mức phạt không đáng có. Liên hệ ngay Ahamove, số Hotline: 1900.54.54.11 để được tư vấn và vận chuyển an toàn, nhanh chóng!
7. Các câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để đặt xe tải qua Ahamove?
Bạn chỉ cần vào ứng dụng Ahamove, chọn loại xe tải phù hợp, nhập thông tin vận chuyển và xác nhận đơn hàng. Dịch vụ sẽ được triển khai ngay lập tức, giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Ahamove có vận chuyển hàng hóa quá khổ không?
Ahamove hỗ trợ vận chuyển hàng hóa có trọng lượng lên đến 2 tấn. Tuy nhiên, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và khối lượng để chúng tôi có thể hỗ trợ tốt nhất.
Phí vận chuyển được tính như thế nào?
Phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên khoảng cách, kích thước và trọng lượng của hàng hóa. Chúng tôi cam kết cung cấp mức giá hợp lý và minh bạch.
Thời gian giao hàng tại Ahamove mất bao lâu?
Ahamove luôn nỗ lực đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Cam kết giao hàng theo Gói Giao Hàng Tiêu Chuẩn, từ 02 – 05 ngày trên toàn quốc. Thời gian giao hàng được phụ thuộc vào tuyến và vùng giao nhận.
Ahamove có bảo hiểm cho hàng hóa không?
Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, giúp bạn yên tâm hơn khi giao hàng. Quý khách chỉ phải chi trả một mức phí khiêm tốn từ 11.000đ. Ngoài ra, quý khách còn nhận được mức đền bù 100% giá trị hàng hoá dựa vào giấy tờ chứng minh giá trị và giá trị khai giá, trong trường hợp phát sinh rủi ro về hư hỏng hoặc mất mát hàng hoá.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hữu ích về kích thước các loại thùng xe tải phổ biến ở Việt Nam. Ngoài ra Ahamove còn giới thiệu đến bạn kích thước thùng xe một số loại xe chở hàng khác như xe van, xe ba gác và xe bán tải. Đồng thời cung cấp những lưu ý khi chọn kích thước thùng xe và những quy định về kích thước hàng hóa khi vận chuyển tại Việt Nam cũng như mức phạt nếu vi phạm. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về dịch vụ vận chuyển bằng xe tải tại Ahamove, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn chi tiết nhất!
Xem thêm:
- Kinh nghiệm thuê xe tải giá rẻ
- Các quy định về khung giờ cấm tphcm