Cách tính tiền ship theo km chi tiết cho người mới
Cách tính tiền ship theo km chi tiết cho người mới
Việc tính tiền ship theo km đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao hàng, giúp người bán và người mua chủ động hơn trong việc quản lý chi phí vận chuyển. Năm 2025, phương pháp tính tiền ship theo km giúp người bán dễ dàng ước tính chi phí vận chuyển, đảm bảo minh bạch và đơn giản hóa quy trình tính toán, đồng thời tránh các khoản phí bổ sung.
Trong bài viết này, Ahamove sẽ giới thiệu các công thức tính cước vận chuyển, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, giúp quý khách có thể ước tính chính xác và lựa chọn dịch vụ phù hợp.
1. Công Thức Tổng Quát Tính Cước Vận Chuyển theo km
Việc tính tiền ship theo km bắt đầu bằng một công thức tổng quát, giúp xác định chi phí cơ bản dựa trên 3 yếu tố là giá cơ bản, số km, và phụ phí dịch vụ (nếu có). Công thức cơ bản thường được áp dụng như sau:
Cước phí = (Giá cơ bản x Số km) + Phụ phí dịch vụ (nếu có)
Trong đó:
- Giá cơ bản là mức phí tính cho mỗi km vận chuyển theo từng hạn mức quãng đường nhất định, thường được quy định bởi đơn vị vận chuyển. Ví dụ, cước dịch vụ chở hàng với xe tải 1000kg của Ahamove từ km thứ 2 tới km thứ 10 là 15,218VND/km. Thông thường, quãng đường vận chuyển càng dài thì mức giá cơ bản theo hạn mức quãng đường sẽ càng rẻ.
- Số km là khoảng cách từ điểm nhận hàng đến điểm giao hàng.
- Phụ phí dịch vụ có thể bao gồm phí giao hàng nhanh, phí khu vực vùng sâu vùng xa, hoặc phí bảo hiểm hàng hóa.
Hiểu rõ từng thành phần trong công thức này sẽ giúp quý khách ước tính chi phí vận chuyển một cách chính xác và dễ dàng so sánh giữa các dịch vụ khác nhau.

2. Cách Tính Khoảng Cách Vận Chuyển Chính Xác
Khoảng cách vận chuyển là yếu tố quan trọng nhất để tính tiền ship theo km. Việc tính toán chính xác khoảng cách không chỉ giúp quý khách tối ưu chi phí mà còn tránh được các sai lệch không đáng có.
Hiện nay, các công cụ như Google Maps, ứng dụng định vị GPS, hoặc các nền tảng vận chuyển trực tuyến đều hỗ trợ tính toán khoảng cách tự động. Cách thực hiện:
- Nhập địa chỉ điểm nhận và điểm giao hàng vào công cụ định vị.
- Lựa chọn tuyến đường ngắn nhất hoặc phù hợp nhất, tùy vào tình hình giao thông và yêu cầu vận chuyển.
- Ghi nhận số km hiển thị để áp dụng vào công thức tính cước.
Nhờ các công cụ hiện đại, việc tính toán khoảng cách vận chuyển nay trở nên nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.
3. Phương Pháp Tính Trọng Lượng Quy Đổi Cho Hàng Cồng Kềnh
Khi tính tiền ship theo km cho các đơn hàng cồng kềnh, ngoài trọng lượng thực tế, các đơn vị vận chuyển thường áp dụng công thức quy đổi trọng lượng theo kích thước để tính phí vận chuyển cho các hàng hoá có kích cỡ lớn, chiếm diện tích thùng xe lớn. Các đơn vị vận chuyển áp dụng tính toán cả hai phương pháp và sẽ tính phí dựa trên giá trị cao hơn.
Ví dụ: Một món hàng như chiếc vali du lịch có thể nhẹ nhưng chiếm diện tích lớn khi đặt lên xe chở hàng, do đó phải áp dụng công thức quy đổi trọng lượng:
Công thức tính:
Trọng lượng quy đổi (kg) = (Dài x Rộng x Cao cm) / 6000
Áp dụng: Một chiếc vali du lịch có kích thước 70 cm x 40 cm x 30 cm và trọng lượng thực tế là 8 kg, ta tính như sau:
Trọng lượng quy đổi = (70 x 40 x 30) / 6000 = 14 kg
So sánh trọng lượng thực tế là 8kg và trọng lượng quy đổi là 14kg, ta có 14 > 8 (kg). Do đó, trọng lượng để tính phí khi vận chuyển chiếc vali này là 14kg.

4. Hướng Dẫn Tính Cước phí theo km quãng đường vận chuyển
Dưới đây là những khác biệt trong cách tính cước giữa các loại vận chuyển bao gồm: vận chuyển nội thành, vận chuyển liên tỉnh, và vận chuyển vùng sâu vùng xa.
4.1. Cách Tính Cước Vận Chuyển Nội Thành
Vận chuyển nội thành thường có mức phí cơ bản cố định cho mỗi km, và cước phí sẽ thay đổi nếu khoảng cách dài hơn hoặc có các dịch vụ đặc biệt. Ví dụ: Nếu bạn gửi một món hàng từ quận 1 đến quận 3 trong TP.HCM, cước phí sẽ được tính như sau:
Công thức tính:
Cước phí = (Giá cơ bản x Số km) + Phụ phí dịch vụ (nếu có)
Các phụ phí dịch vụ này bao gồm phí thu hộ (COD) dao động từ 0.4-0.8% giá trị đơn hàng, phí chờ tính theo thời gian (60,000 - 120,000 VND/1H sau thời gian chờ miễn phí), và các phí dịch vụ đặc biệt như giao hàng giờ cao điểm, giao siêu tốc, hay bốc xếp hàng nặng.
Ví dụ:
Một đơn hàng sử dụng dịch vụ giao hàng Siêu Tốc của Ahamove. Cước phí cho dịch vụ giao hàng Siêu Tốc của Ahamove là 15,709VND cho 2km, 19,636VND từ 2-3km, và 5,400VND cho mỗi km tiếp theo. Đơn hàng có khoảng cách giữa điểm giao và điểm nhận là 5km và Trong trường hợp người bán hàng muốn giao hàng tới 2 điểm, thì cước phí sẽ tính thêm 5,500VND cho mỗi điểm dừng. vậy cước phí được tính như sau:
Cước phí = (Giá cơ bản x Số km) + Phụ phí dịch vụ = (15,709 + 19,636 + 5,400*2) + 5,500 = 51.645 (VND)

4.2. Phương Pháp Tính Cước Vận Chuyển Liên Tỉnh
Vận chuyển liên tỉnh đòi hỏi phải tính thêm các yếu tố như cầu đường, phí xăng dầu và các khoản chi phí phát sinh trong hành trình. Ví dụ: Nếu bạn gửi hàng từ TP.HCM đến Đà Nẵng, bạn sẽ phải tính tiền ship theo km và các phụ phí liên quan đến hành trình dài:
Công thức tính:
Cước phí = (Giá cơ bản x Số km) + Phụ phí cầu đường và xăng dầu
Phụ phí cầu đường và xăng dầu là các chi phí bổ sung thường gặp khi sử dụng dịch vụ giao hàng liên tỉnh. Phụ phí cầu đường và xăng dầu thường được tính theo 2 cách. Theo cách thứ nhất, phí cầu đường được tính dựa trên khoảng cách. Ví dụ: Với các đơn hàng liên tỉnh dưới 50km, phí cầu đường là 2.500VND/km. Còn với cách thứ hai, phí cầu đường được tính dựa trên tỷ lệ từ 5-15% giá trị cước phí cơ bản. Với một số dịch vụ chuyển phát nhanh, phí cầu đường có thể tính tỷ lệ lên tới 20-30% giá trị cước phí cơ bản.
Ví dụ:
Khách hàng sử dụng dịch vụ chở hàng bằng xe tải 500kg của Ahamove từ TP.HCM vào Đồng Nai là 90km, thì cước phí sẽ là:
Cước phí = (Cước phí 2km đầu) + (Cước phí 2-10km *8) + (Cước phí 10-15km * 5) + Cước phí 15-30km * 15) + (Cước phí >=30km * 60)
= 117,818 + 12,273*8 + 10,309*5 + 9,327*15 + 7,642*60
= 865,972 (VND)
Ngoài ra còn có phụ phí cầu đường và xăng dầu là 5% giá cước cơ bản, tức 865,972*5% = 43,299VND. Tổng cộng cước phí là 865,972 + 43,299 = 909,271VND
4.3. Tính Toán Cước Phí Cho Vùng Sâu Vùng Xa
Khi vận chuyển đến các khu vực vùng sâu, vùng xa, ngoài tính tiền ship theo km, còn phải tính thêm các phụ phí vì khó khăn trong giao nhận hàng hóa.
Công thức tính:
Cước phí = (Giá cơ bản x Số km) + Phụ phí vùng sâu vùng xa
Phụ phí vùng sâu vùng xa trong dịch vụ ship hàng liên tỉnh thường được tính theo 2 cách phổ biến. Cách tính thứ nhất dựa trên 20-30% giá cước cơ bản, với tỷ lệ tùy thuộc vào đơn vị vận chuyển và khu vực. Còn với cách tính thứ hai, đơn vị vận chuyển sẽ thu phí dựa trên trọng lượng của hàng hóa, tính bằng kg hoặc g.
Ví dụ:
Khách hàng sử dụng dịch vụ chở hàng bằng xe tải 500kg của Ahamove từ TP.HCM vào Quảng Trị là 1070 km, thì cước phí sẽ là:
Cước phí = (Cước phí 2km đầu) + (Cước phí 2-10km *8) + (Cước phí 10-15km * 5) + Cước phí 15-30km * 15) + (Cước phí >=30km * 1040)
= 117,818 + 12,273*8 + 10,309*5 + 9,327*15 + 7,642*1040
= 8,355,132 (VND)
Ngoài ra còn có phụ phí vùng sâu vùng xa là 30% giá cước cơ bản, tức 8,355,132*30% = 2,506,539VND. Tổng cộng cước phí là 8,355,132 + 2,506,539 = 10,861,671VND

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ship theo km quãng đường
Khi tính tiền ship theo km, nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng mà người dùng phải trả. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn ước tính chi phí vận chuyển chính xác hơn và có thể lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ship bao gồm:
Trọng lượng và kích thước hàng hóa: Các món hàng có trọng lượng hoặc kích thước lớn sẽ làm tăng chi phí vận chuyển, vì chúng yêu cầu phương tiện và công sức vận chuyển lớn hơn. Mỗi đơn vị vận chuyển sẽ tính phí dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng quy đổi, và tính giá theo giá trị cao hơn khi có tình trọng lượng quy đổi.
Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách giữa điểm gửi và điểm nhận hàng là yếu tố quan trọng quyết định cước phí. Đơn giản, càng xa, phí ship sẽ càng cao, nhưng phí/km lại càng giảm.
Loại hàng hóa: Các mặt hàng dễ vỡ, dễ hư hỏng, hoặc cần bảo quản đặc biệt thường đi kèm với phí cao hơn. Đặc biệt đối với các hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu bảo hiểm và xử lý cẩn thận.
Thời gian giao hàng: Nếu bạn yêu cầu giao hàng gấp hoặc vào các giờ cao điểm, phí vận chuyển cũng sẽ tăng lên. Dịch vụ giao hàng nhanh hoặc trong khung giờ yêu cầu có thể áp dụng phụ phí.
Dịch vụ đặc biệt: Các dịch vụ như giao hàng tận nơi hay dịch vụ bảo hiểm sẽ làm tăng chi phí ship. Những yêu cầu đặc biệt này thường đi kèm với các phụ phí và chi phí bổ sung.
Khu vực: Các khu vực khó tiếp cận hoặc ở xa các trung tâm thành phố sẽ có mức phí cao hơn do khó khăn trong vận chuyển và chi phí phát sinh.
6. Bảng giá ship theo km của Ahamove
Dưới đây là bảng giá cước phí vận chuyển theo quãng đường của các dòng xe tải và xe máy ở Ahamove. Quý khách vui lòng xem bảng giá chi tiết các dịch vụ chở hàng tại Ahamove để tính tiền ship theo km chính xác nhất.
Quý khách tham khảo bảng giá cước phí vận chuyển bằng xe tải theo quãng đường của Ahamove theo từng hạn mức quãng đường dưới đây.
Từ 0-2km | Từ 2-10km | Từ 10-15km | Từ 15-30km | Trên 30km | |
Xe ba gác | 117,818VND/km | 12,273VND/km | 10,500VND/km | 9,500VND/km | 9,327VND/km |
Xe bán tải | 117,818VND/km | 12,273VND/km | 10,309VND/km | 9,327VND/km | 9,327VND/km |
Xe van 500kg | 117,818VND/km | 12,273VND/km | 10,309VND/km | 9,327VND/km | 7,462VND/km |
Xe tải 500kg | 117,818VND/km | 12,273VND/km | 10,309VND/km | 9,327VND/km | 7,462VND/km |
Xe van 1000kg | 162,000VND/km | 15,218VND/km | 12,764VND/km | 10,800VND/km | 8,100VND/km |
Xe tải 1000kg | 162,000VND/km | 15,218VND/km | 12,764VND/km | 10,800VND/km | 8,100VND/km |
Xe tải 1500kg | 206,182VND/km | 17,182VND/km | 14,236VND/km | 12,273VND/km | 9,205VND/km |
Xe tải 2000kg | 245,455VND/km | 19,636VND/km | 16,200VND/km | 14,236VND/km | 10,677VND/km |
Dưới đây là bảng giá cước phí vận chuyển bằng xe máy theo quãng đường của Ahamove.
Tên dịch vụ | Siêu tốc | Siêu tốc - Tiết kiệm | 2H | 4H |
Phí quãng đường | Từ 0-2km: 15,709VND
Trên 2-3km: 19,636VND
Trên 3km: 5,400VND/km | Từ 0-2km: 13,745VND
Trên 2-3km: 17,673VND
Trên 3km: 4,909VND/km | 4km đầu: 19,636VND
Các km tiếp theo: 4,320VND/km | 0-5km: 21,600VND
5-10km: 23,564VND
10-15km: 31,418VND
15-20km: 37,309VND |
Qua bài viết trên, Ahamove đã giúp bạn nắm bắt được chi tiết cách tính tiền ship theo km với những công thức và phương pháp áp dụng cho nhiều loại hình vận chuyển khác nhau, từ nội thành đến liên tỉnh, vùng sâu vùng xa. Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến giá ship và bảng giá của Ahamove cũng đã được trình bày rõ ràng.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán và tối ưu chi phí vận chuyển, đồng thời lựa chọn được dịch vụ phù hợp để đáp ứng nhu cầu giao nhận một cách hiệu quả.
Liên hệ ngay với Ahamove qua hotline: 1900 5454 11 hoặc tải ứng dụng Ahamove để trải nghiệm dịch vụ và tính phí ship từ Ahamove